Giỏ hàng

điều kiện và chi phí du học úc

ĐIỀU KIỆN & CHI PHÍ DU HỌC ÚC

Chi phí du học Úc là một trong những yếu tố hàng đầu mà mọi du học sinh và gia đình đều quan tâm khi có ý định lựa chọn miền đất hứa này. Nước Úc luôn là điểm đến trong mơ của nhiều bạn trẻ trên toàn thế giới, không chỉ riêng Việt Nam. Với tất cả các tiêu chí luôn đứng Top đầu như chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế, một môi trường sống an toàn, trong lành và đa văn hóa, cùng với cơ hội định cư rộng mở sau tốt nghiệp, Úc thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho những ai khao khát một tương lai tươi sáng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa giấc mơ này một cách suôn sẻ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tài chính, đặc biệt là việc nắm rõ và lên kế hoạch cho các khoản chi phí liên quan, là yếu tố tiên quyết và không thể bỏ qua.

1. Quyền lợi du học sinh Australia

chi phí du học Úc

Du học sinh quốc tế tại Úc được phép làm việc trong thời gian học, theo quy định mới nhất của chính phủ Úc:

  • Trong thời gian học kỳ, sinh viên được phép làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần.

  • Trong các kỳ nghỉ chính thức (như nghỉ hè, nghỉ đông), sinh viên được phép làm việc không giới hạn số giờ, tức là có thể làm toàn thời gian (full-time).

Điều này cho phép sinh viên vừa trang trải một phần chi phí sinh hoạt, vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc tại môi trường quốc tế.

Mức thu nhập tối thiểu khi làm thêm

Từ ngày 1/7/2025, chính phủ Úc đã công bố mức lương tối thiểu mới dành cho người lao động tại Úc như sau:

  • 24.95 AUD/giờ là mức lương tối thiểu cơ bản áp dụng toàn quốc.

  • Nếu làm đủ 38 giờ mỗi tuần (trong thời gian nghỉ lễ), du học sinh có thể kiếm khoảng 948.10 AUD/tuần.

Mức thu nhập thực tế có thể cao hơn nếu sinh viên làm việc vào cuối tuần, ngày lễ, hoặc làm việc tại các vị trí có “penalty rate” (phụ phí tăng ca theo giờ hành chính và thời gian làm việc đặc biệt).

Cơ hội ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp 

Chính phủ Úc cho phép sinh viên quốc tế ở lại để làm việc sau khi hoàn thành chương trình học thông qua visa tạm trú 485 – diện làm việc sau tốt nghiệp. Thời hạn visa tùy thuộc vào bậc học như sau:

  • Tốt nghiệp Cử nhân (Bachelor): được ở lại làm việc 2 năm.

  • Tốt nghiệp Thạc sĩ (Master Coursework hoặc Master Research): được ở lại 3 năm.

  • Tốt nghiệp Tiến sĩ (PhD): được ở lại 4 năm.

Visa 485 không giới hạn nơi làm việc, cho phép sinh viên có thời gian tích lũy kinh nghiệm thực tế và tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài nếu đủ điều kiện.

2. Chi phí du học Úc cơ bản

Chương trình tiếng Anh 300 – 500 AUD/tuần
THPT 16,000 – 45,000 AUD
Cao đẳng (Diploma) 18,000 – 30,000 AUD
Đại học (Bachelor) 20,000 – 45,000 AUD
Cao học (Master) 30.000 – 50.000 AUD

Chương trình tiếng Anh: Đối với những sinh viên cần trau dồi khả năng tiếng Anh trước khi vào các khóa học chính thức, các khóa học tiếng Anh chuyên sâu thường có mức học phí dao động từ 300 – 500 AUD/tuần. Tổng chi phí cho chương trình này sẽ phụ thuộc vào thời lượng khóa học bạn đăng ký, có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng.

Chương trình Trung học Phổ thông (THPT): Du học Úc ngay từ bậc THPT đang trở thành xu hướng. Mức học phí cho chương trình này khá rộng, từ 16.000 – 45.000 AUD mỗi năm. Sự khác biệt này phụ thuộc vào loại trường (trường công lập hay tư thục, trường nội trú hay bán trú) và bang/thành phố bạn chọn học. Các trường tư thục danh tiếng hoặc nằm ở các thành phố lớn thường có học phí cao hơn.

Cao đẳng (Diploma): Các khóa học cao đẳng hoặc Diploma thường kéo dài 1-2 năm và cung cấp kiến thức thực tiễn, chuẩn bị cho sinh viên đi làm hoặc chuyển tiếp lên đại học. Học phí cho chương trình này thường nằm trong khoảng 18.000 – 30.000 AUD mỗi năm. Đây là lựa chọn tiết kiệm hơn so với đại học nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục.

Đại học (Bachelor): Bậc đại học là chương trình phổ biến nhất đối với sinh viên quốc tế. Học phí cho các khóa cử nhân thường từ 20.000 – 45.000 AUD mỗi năm. Các ngành học chuyên biệt như Y khoa, Nha khoa, Thú y thường có học phí cao hơn đáng kể so với các ngành kinh tế, khoa học xã hội hay công nghệ. Tương tự, các trường đại học top đầu và ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne có thể có học phí cao hơn.

Cao học (Master): Các chương trình thạc sĩ thường kéo dài 1-2 năm. Mức học phí cho bậc cao học dao động từ 30.000 – 50.000 AUD mỗi năm. Cũng như bậc đại học, học phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngành học, danh tiếng của trường và địa điểm. Một số chương trình MBA hoặc các khóa học chuyên sâu có thể vượt quá mức này.

Ngoài học phí, sinh hoạt phí là yếu tố quan trọng thứ hai cần được lên kế hoạch kỹ lưỡng. Theo thông tin cung cấp, mức sinh hoạt phí trung bình là 29.710 AUD/năm

3. Chi phí sinh hoạt cơ bản

Sách và dụng cụ học tập 300 – 700 AUD/năm học
Chỗ ở 360 – 1300 AUD/tháng
Ăn uống 140 – 280 AUD/tuần
Vận chuyển 30 – 60 AUD/tuần
Điện, nước 40 – 140 AUD/tuần
Internet & Điện thoại 20 – 30 AUD/tuần
Giặt ủi 20 – 30 AUD/tuần
Bảo hiểm sức khoẻ 500 AUD/năm học

4. Điều kiện xét tuyển du học Úc

THPT GPA: Trung bình khá (tối thiểu 6.5)

IELTS: Tối thiểu 5.0

Dự bị Đại học (6 tháng- 1 năm) Hết lớp 11 ở VN, GPA: Trung bình khá (tối thiểu 6.5)

IELTS: 5.5 hoặc PTE: 42

Cao đẳng (Diploma) GPA: Trung bình khá (tối thiểu 6.0-6.5)

IELTS: 5.5 hoặc PTE: 42

Đại học (Bachelor) GPA: Khá (tối thiểu 7.0)

IELTS: 6.0 hoặc PTE: 50

Cao học (Master) GPA: Khá (tối thiểu 7.0)

IELTS: 6.5 hoặc PTE: 58

Kinh nghiệm làm việc

Trung học Phổ thông (THPT)

Du học Úc ngay từ bậc THPT là lựa chọn lý tưởng cho những học sinh muốn làm quen sớm với môi trường giáo dục quốc tế và chuẩn bị nền tảng vững chắc cho bậc đại học.

  • Điểm trung bình học tập (GPA): Yêu cầu tối thiểu là GPA Trung bình khá (tối thiểu 6.5). Mức này cho thấy học sinh có khả năng tiếp thu kiến thức và theo kịp chương trình học tại Úc. Một GPA cao hơn sẽ là lợi thế cạnh tranh, đặc biệt khi nộp đơn vào các trường THPT danh tiếng.
  • Trình độ tiếng Anh (IELTS): Học sinh cần đạt IELTS tối thiểu 5.0. Mức điểm này đảm bảo học sinh có đủ khả năng giao tiếp cơ bản, hiểu các bài giảng và tham gia vào các hoạt động học tập trên lớp. Một số trường có thể yêu cầu IELTS cao hơn hoặc chấp nhận các bài kiểm tra tiếng Anh khác tương đương. Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Anh, học sinh có thể đăng ký các khóa học tiếng Anh dự bị trước khi vào khóa chính.

Dự bị Đại học (Foundation Year – 6 tháng – 1 năm)

  • Học vấn: Học sinh cần hoàn tất lớp 11 tại Việt Nam với GPA Trung bình khá (tối thiểu 6.5). Chương trình dự bị sẽ bổ sung các môn học cần thiết để học sinh có đủ kiến thức nền tảng cho ngành học mong muốn ở bậc đại học.
  • Trình độ tiếng Anh: Yêu cầu IELTS 5.5 hoặc PTE 42. Mức này cao hơn so với bậc THPT, đòi hỏi học sinh phải có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong môi cảnh học thuật. Nếu chưa đạt, sinh viên có thể tham gia các khóa tiếng Anh học thuật trước đó.

Cao đẳng (Diploma)

Các chương trình Cao đẳng (Diploma) cung cấp kiến thức và kỹ năng thực tiễn, giúp sinh viên sẵn sàng cho công việc hoặc chuyển tiếp lên năm 2 hoặc năm 3 của chương trình đại học.

  • Điểm trung bình học tập (GPA): Yêu cầu GPA Trung bình khá (tối thiểu 6.0-6.5). Mức GPA này cho thấy sinh viên có đủ năng lực học tập để theo đuổi các môn học chuyên ngành. Một số trường hoặc ngành học đặc thù có thể có yêu cầu cao hơn.
  • Trình độ tiếng Anh: Sinh viên cần đạt IELTS 5.5 hoặc PTE 42. Tương tự như chương trình Dự bị Đại học, mức này là cần thiết để sinh viên có thể hiểu và tham gia vào các bài giảng, thảo luận chuyên ngành.

Đại học (Bachelor)

Chương trình Cử nhân (Bachelor) là bậc học phổ biến nhất, cung cấp kiến thức chuyên sâu và rộng lớn trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Điểm trung bình học tập (GPA): Sinh viên cần đạt GPA Khá (tối thiểu 7.0). Yêu cầu này cho thấy sinh viên có thành tích học tập tốt, đủ khả năng tiếp thu các kiến thức phức tạp và nghiên cứu độc lập ở bậc đại học. Đối với các trường đại học top đầu hoặc các ngành cạnh tranh cao (như Y, Dược, Luật), yêu cầu GPA có thể cao hơn đáng kể.
  • Trình độ tiếng Anh: Yêu cầu IELTS 6.0 hoặc PTE 50. Đây là điều kiện tiên quyết để sinh viên có thể theo dõi bài giảng, làm bài tập, viết luận và tham gia thảo luận một cách hiệu quả trong môi trường học thuật chuyên sâu. Một số ngành đặc thù (ví dụ: Y, Sư phạm) có thể yêu cầu IELTS 6.5 hoặc 7.0.

Cao học (Master)

Chương trình Cao học (Thạc sĩ) dành cho những người muốn nâng cao kiến thức chuyên môn, thực hiện nghiên cứu hoặc thay đổi định hướng nghề nghiệp.

  • Điểm trung bình học tập (GPA): Yêu cầu GPA Khá (tối thiểu 7.0) đối với bằng cử nhân. Một số trường hoặc chương trình thạc sĩ nghiên cứu (Master by Research) có thể yêu cầu GPA cao hơn (ví dụ: 7.5 trở lên) hoặc yêu cầu bằng cấp danh dự (Honours degree).
  • Trình độ tiếng Anh: Yêu cầu IELTS 6.5 hoặc PTE 58. Mức này đảm bảo sinh viên có khả năng đọc hiểu tài liệu học thuật phức tạp, viết luận văn, báo cáo chuyên sâu và tham gia các cuộc tranh luận học thuật ở trình độ cao. Đối với các ngành đòi hỏi nhiều kỹ năng giao tiếp hoặc nghiên cứu (như Y tế, Giáo dục, Luật), yêu cầu có thể lên đến IELTS 7.0.
  • Kinh nghiệm làm việc: Đối với một số chương trình Thạc sĩ, đặc biệt là Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) hoặc các ngành chuyên nghiệp, kinh nghiệm làm việc thực tế là một yêu cầu bắt buộc hoặc là một lợi thế lớn. Thời gian và tính chất kinh nghiệm sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng khóa học và trường đại học. Kinh nghiệm làm việc liên quan không chỉ chứng minh năng lực thực tiễn mà còn giúp sinh viên đóng góp hiệu quả hơn vào các buổi học nhóm và thảo luận tình huống.

5. Các kỳ nhập học và thời hạn hồ sơ

Kỳ nhập học Thời gian nhập học Thời hạn hồ sơ
Mùa Hè Tháng 2 Tháng 12
Mùa Thu Tháng 5 Tháng 3
Mùa Đông Tháng 7 Tháng 5
Mùa Xuân Tháng 10 Tháng 8

Chính sách  Post Study Work

Chương trình Cử nhân Được ở lại làm việc 2 năm sau khi tốt nghiệp
Chương trình Thạc sỹ Được ở lại làm việc 3 năm sau khi tốt nghiệp
Chương trình Tiến sỹ Được ở lại làm việc 4 năm sau khi tốt nghiệp

Nếu bạn cần tư vấn 1:1 về cách chuẩn bị hồ sơ, luyện phỏng vấn visa hoặc tìm học bổng tại các trường đại học Úc uy tín, hãy liên hệ ngay với Trung tâm Tư vấn Du học, Đầu tư và Định cư SIIC – Trực thuộc Tập đoàn Vietravel để được hỗ trợ hồ sơ, định hướng ngành học và săn học bổng hiệu quả.

—————————————————————–
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC – ĐẦU TƯ & ĐỊNH CƯ SIIC
(Đơn vị trực thuộc Tập đoàn Vietravel)
📍 VP1: 36 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Định, TP.HCM
📍 VP2: 90A Nguyễn Thị Minh Khai, P. Xuân Hòa, TP.HCM
📍 Trụ sở chính: 190 Pasteur, P. Xuân Hòa, TP.HCM
Fanpage: https://www.facebook.com/duhocsiic
Website: https://siicvietnam.com

Để lại bình luận